--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ trưởng
+
Brigadier
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
lữ trưởng
:
Brigadier
+
nói lót
:
Put in a good word (with unfluential people, for someone)Bên bị đã nhờ người nói lót với quanThe defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin